Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
crazed
/kreizd/
US
UK
(cách viết khác half-crazed)
điên dại, mất trí
a
crazed
expression
nét mặt điên dại
she
was
crazed
with
grief
chị ta phát điên lên vì đau khổ