Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
crate
/kreit/
US
UK
Danh từ
thùng (đựng chai, bát… để chuyên chở)
cái sọt
(lóng, đùa) xe ô tô nát
(cũ, từ dùng trong không quân) máy bay
Động từ
đóng vào thùng
crating
[
up
]
a
machine
đóng một cỗ máy vào thùng
* Các từ tương tự:
crater
,
crater lake
,
crateriform
,
craterlet