Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
crab
/kræb/
US
UK
Danh từ
con cua; thịt cua
the Crab
cung Bắc giải (cung thứ tư trong 12 cung hòang đạo)
(khẩu ngữ) như crab-louse
xem
crab-louse
Động từ
(-bb-) (+ about) (khẩu ngữ, xấu)
chê bai, than phiền
the
boss
is
always
crabbing
about
my
work
ông chủ lúc nào cũng chê bai công việc của tôi
* Các từ tương tự:
crab-apple
,
crab-louse
,
crab-pot
,
crab-tree
,
crabbed
,
crabbedly
,
crabbedness
,
crabber
,
crabbily