Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
crôm
US
UK
(hoá học) (tiếng Pháp gọi là Chrome) chromium (used as a catalyst, to harden steel alloys and produce stainless steels, in corrosion-resistant decorative platings, and as a pigment in glass)