Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
cozen
/'kʌzn/
US
UK
Ngoại động từ (văn học)
lừa đảo, lừa gạt, lừa dối
to
cozen
somebody
into
doing
something
lừa (dụ dỗ) ai làm việc gì
* Các từ tương tự:
cozenage
,
cozener