Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
coy
/kɔi/
US
UK
Tính từ
(-er; -est) (thường xấu)
bẽn lẽn, e lệ
she
gave
a
coy
smile
when
he
paid
her
a
compliment
cô ta cười bẽn lẽn khi anh ta khen cô
hay giấu giếm
he
was
a
bit
coy
when
asked
about
the
source
of
his
income
anh ta có phần giấu giếm khi được hỏi về nguồn gốc khỏan thu nhập của anh
* Các từ tương tự:
Coy
,
coyish
,
coyly
,
coyness
,
coyote
,
coypu