Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
covenant
/'kʌvənənt/
US
UK
Danh từ
thỏa ước
lời hứa đóng góp đều đặn (cho một tổ chức từ thiện…)
Động từ
thỏa thuận, giao ước
I've
covenanted
with
them
that
I'll
pay
£100
a
year
tôi giao ước với họ là sẽ trả 100 bảng mỗi năm
* Các từ tương tự:
covenantal
,
covenantally
,
covenanted
,
covenantee
,
covenanter
,
covenantor