Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
courteous
/ˈkɚtijəs/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :very polite in a way that shows respect
The
clerks
were
helpful
and
courteous.
a
courteous
manner
-
opposite
discourteous