Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
counting
/'kaʊntiŋ/
US
UK
Danh từ
sự đếm, sự kiểm
* Các từ tương tự:
counting device
,
counting loop
,
counting machine
,
counting rate
,
counting-house
,
counting-room