Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
council
/'kaʊnsl/
US
UK
Danh từ
hội đồng
city
council
hội đồng thành phố
a
council
of
elders
govern
the
tribe
một hội đồng bô lão cai quản bộ lạc
* Các từ tương tự:
council estate
,
council flat
,
Council for Mutual economic Assitance (Comecon)
,
council house
,
Council of Economic Advisors (ECA)
,
council-chamber
,
council-hall
,
councillor
,
councilman