Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
couch
/,kʊtf/
US
UK
Danh từ
trường kỷ
Động từ
diễn đạt, diễn tả
a
carefully
couched
reply
câu trả lời được diễn đạt cẩn thận
(cổ) nằm phục xuống (thú vật, để ẩn nấp…)
* Các từ tương tự:
couch-grass
,
couchant
,
coucher
,
couchette