Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
corrosive
/kə'rəʊsiv/
US
UK
Tính từ
gặm mòn, ăn mòn
Danh từ
chất ăn mòn
* Các từ tương tự:
corrosively
,
corrosiveness