Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
corpse
US
UK
noun
The corpses were buried in a mass grave
body
remains
cadaver
Slang
stiff
(
of
an
animal
)
carcass