Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cornered
/'kɔ:nəd/
US
UK
(trong tính từ ghép)
có số góc (là bao nhiêu đấy)
a
three
cornered
hat
cái mũ ba góc
có số bên (là bao nhiêu đấy), tay (mấy đấy)
the
election
was
a
three
cornered
fight
between
Conservatives
,
Labour
and
SLD
cuộc bầu cử là một sự tranh giành tay ba giữa đảng Bảo thủ, Công Đảng và đảng của những người dân chủ xã hội tự do