Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
corked
/ˈkoɚkt/
US
UK
adjective
of wine :having an unpleasant taste because of a damaged or decayed cork
corked
wine