Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
convulse
/kən'vʌls/
US
UK
Động từ
làm chấn động, làm rung chuyển
a
country
convulsed
by
earthquakes
một đất nước bị rung chuyển
convulsed
with
laughter
cười nhặt nghẽo
riots
convulsed
the
cities
(nghĩa bóng) những vụ bạo lọan làm run chuyển các đô thị