Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
convey
/kən'vei/
US
UK
Động từ
chở, vận chuyển
this
train
conveys
both
passengers
and
goods
tàu này chở cả hành khách lẫn hàng hóa
chuyển, truyền
words
cannot
convey
how
delighted
I
was
từ ngữ không thể diễn tả hết nỗi vui mừng của tôi
please
convey
my
good
wishes
to
your
mother
xin chuyển giùm lời chúc mừng tốt đẹp của tôi tới mẹ bạn
(luật) chuyển nhượng (đất đai, tài sản)
* Các từ tương tự:
conveyable
,
conveyance
,
conveyancer
,
conveyancing
,
conveyer
,
conveyor belt
,
conveyor, conveyer