Động từ
    
    convert [something] [from something] [into (to) something]
    
    đổi, chuyển đổi
    
    
    
    chuyển đổi một ngôi nhà thành nhiều căn hộ
    
    
    
    chuyển đổi đồng bảng Anh sang đồng frăng
    
    
    
    căn phòng vốn là nhà bếp được chuyển đổi thành nhà vệ sinh
    
    convert into (to) something
    
    có thể đổi thành
    
    
    
    chiếc tràng kỷ có thể đổi thành giường
    
    convert [somebody] [from something] to something
    
    cải đạo
    
    
    
    anh ta đã cải đạo theo Công giáo
    
    preach to the converted
    
    
    
    Danh từ
    
    convert to something
    
    người đổi niềm tin; người cải đạo
    
    
    
    người đổi niềm tin sang chủ nghĩa xã hội
    
    
    
    tờ báo đã giành được lòng tin của nhiều độc giả chuyển sang đọc