Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
converge
/kən'vɜ:dʒ/
US
UK
Động từ
hội tụ; hòa nhập
armies
converging
on
the
capital
city
những đội quân hội tụ về thủ đô
our
previously
opposed
views
are
beginning
to
coverge
quan điểm vốn trái ngược của chúng ta đang bắt đầu hòa nhập vào nhau
* Các từ tương tự:
convergence
,
convergence algorithm
,
convergence circuit
,
convergence coil
,
Convergence thesis
,
convergent
,
Convergent cycle
,
convergent lens
,
convergent magnet