Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
conventional
/kən'ven∫ənl/
US
UK
Tính từ
theo thông lệ
he
made
a
few
conventional
remarks
ông ta đưa một số nhận xét theo thông lệ
theo lối cổ truyền
conventional
art
nghệ thuật theo lối cổ truyền
thường, theo quy ước (không phải nguyên tử, nói về vũ khí)
conventional
missiles
tên lửa thường, tên lửa quy ước
* Các từ tương tự:
conventional memory
,
conventional sign
,
conventional type
,
conventionalise
,
conventionalism
,
conventionalist
,
conventionality
,
conventionalization
,
conventionalize