Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
convent
/ˈkɑːnvənt/
US
UK
noun
plural -vents
[count] :a group of nuns who live together
She
joined
a
convent.
also
; :
the
house
or
buildings
they
live
in
-
compare
monastery
* Các từ tương tự:
convention
,
conventional
,
conventional wisdom
,
conventioneer