Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
convenient
/kən'vi:niənt/
US
UK
Tính từ
(+ for)
tiện lợi, thuận tiện
we
must
arrange
a
convenient
time
and
place
for
the
meeting
chúng ta phải thu xếp một thời gian và một nơi chốn thuận tiện cho cuộc họp
will
it
be
convenient
for
you
to
start
work
tomorrow
?
mai bắt đầu công việc có [thuận] tiện cho anh không?
gần, ở cạnh
our
house
is
very
convenient
for
the
shops
nhà chúng tôi rất gần các cửa hiệu
* Các từ tương tự:
conveniently