contrary
/'kəntrəri/ /'kɒntrəri/
Tính từ
(thường thuộc ngữ)
trái, ngược, nghịch
ngược chiều
gió ngược
Danh từ
the contrary
sự trái lại, điều ngược lại
trái hẳn lại
by contraries
ngược hẳn lại, trái hẳn lại
on the contrary
trái lại
to the contrary
ngược lại
tôi sẽ tiếp tục tin điều đó cho đến khi nào tôi có bằng chứng ngược lại
Tính từ
bướng bỉnh, ngang ngược
nó là một đứa trẻ ngang ngược