Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
contraband
/ˈkɑːntrəˌbænd/
US
UK
noun
[noncount] :things that are brought into or out of a country illegally
The
border
police
searched
the
car
for
drugs
and
other
contraband.