Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
continuation
/kən,tinjʊ'ei∫n/
US
UK
Danh từ
(số ít) sự tiếp tục, sự làm tiếp
he
argued
for
a
continuation
of
the
search
ông ta biện hộ cho việc tiếp tục tìm kiếm
phần kéo dài, phần nối dài thêm
the
road
is
a
continuation
of
the
motorway
con đường ấy là đoạn kéo dài của xa lộ
(từ Mỹ, luật) sự tạm hoãn phiên tòa
* Các từ tương tự:
continuation line