Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
context
/'kɒntekst/
US
UK
Danh từ
ngữ cảnh
can
you
guess
the
meaning
of
the
word
from
the
context?
anh có thể đóan được nghĩa của từ đó qua ngữ cảnh không?
bối cảnh
in
the
context
of
the
present
economic
crisis
it
seems
unwise
to
lower
taxes
trong bối cảnh khủng hỏang kinh tế hiện nay, hạ mức thuế có vẻ là thất sách
* Các từ tương tự:
context sensitive help key
,
context-dependent
,
context-free grammar
,
context-free language
,
context-sensitive help
,
contextual
,
contextual help
,
contextually
,
contextural