Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
contention
/kən'ten∫n/
US
UK
Danh từ
sự tranh giành
two
teams
in
contention
for
the
title
(
to
win
the
title
)
hai đội giành nhau danh hiệu vô địch
sự tranh cãi
this
is
not
a
time
for
contention
đây không phải lúc để tranh cãi
luận điểm, ý kiến
it's
my
contention
that
ý kiến của tôi là
a bone of contention
xem
bone