Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
contemptuous
/kən'tempt∫ʊəs/
US
UK
Tính từ
(+ of)
khinh bỉ, khinh thường
a
contemptuous
attitude
thái độ khinh bỉ
be
contemptuous
of
public
opinion
khinh thường dư luận
* Các từ tương tự:
contemptuously
,
contemptuousness