Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
contaminate
/kən'tæmineit/
US
UK
Động từ
(+ with)
làm ô nhiễm
a
river
contaminated
by
chemicals
một con sông bị ô nhiễm hóa chất
flies
contaminate
food
ruồi làm ô nhiễm thức ăn
our
students
are
being
contaminated
by
his
extreme
right
wing
ideas
!
sinh viên của chúng ta đang bị ô nhiễm những tư tưởng cực hữu của ông ta