Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
constrict
/kən'strikt/
US
UK
Động từ
thu hẹp lại, siết chặt lại
a
tight
collar
that
constricts
the
neck
cổ áo siết chặt lấy cổ
our
way
of
life
is
rather
constricted
now
that
our
income
is
so
reduced
cuộc sống của chúng tôi bây giờ có phần eo hẹp, lúc mà thu nhập của chúng tôi giảm sút dường ấy
* Các từ tương tự:
constricted
,
constriction
,
constrictive
,
constrictively
,
constrictor