Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
consign
/kən'sain/
US
UK
Động từ
gửi, giao phó, phó thác
consign
a
child
to
his
uncle
care
giao phó con cho chú nó nuôi
consign
one's
soul
to
God
phó thác linh hồn cho Chúa
the
body
was
consigned
to
the
flames
xác chết được đưa vào lửa thiêu hủy
vứt đi
an
old
chair
that
had
been
consigned
to
the
attic
chiếc ghế cũ được vứt lên gác thượng
gửi (hàng, cho người mua)
the
goods
have
been
consigned
[
to
you
]
by
rail
hàng được gửi cho ông qua xe lửa
* Các từ tương tự:
consignable
,
consignation
,
consignee
,
consigner, consignor
,
consignment
,
consignment note