Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
conserve
/kən'sɜ:v/
US
UK
Động từ
bảo vệ, bảo tồn, bảo toàn
conserve
one's
health
bảo vệ sức khỏe
new
law
to
conserve
wild
life
in
the
area
luật mới nhằm bảo vệ thú hoang dại trong vùng
Danh từ
(thường số nhiều)
mứt quả, mứt trái cây
* Các từ tương tự:
conserver