Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
conservation
/,kɒnsə'vei∫n/
US
UK
Danh từ
sự bảo vệ, sự bảo tồn, sự bảo toàn
the
conservation
of
forests
sự bảo vệ rừng
the
conservation
of
energy
sự bảo tòan năng lượng
sự bảo tồn môi trường thiên nhiên
she
is
interested
in
convervation
bà ta rất quan tâm đến việc bảo tồn môi trường thiên nhiên
* Các từ tương tự:
conservation area
,
conservational
,
conservationist