Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
conscientious
/'kɒn∫i'en∫əs/
US
UK
Tính từ
có lương tâm; chu đáo
a
conscientious
worker
một công nhân có lương tâm
a
conscientious
piece
of
work
một công việc làm chu đáo
* Các từ tương tự:
conscientious objector
,
conscientiously
,
conscientiousness