Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
conk
/kɒŋk/
US
UK
Danh từ
(Anh, lóng)
mũi
Động từ
conk out
(khẩu ngữ)
hỏng, ngừng chạy (máy móc…)
ngủ thiếp đi, ngất xỉu đi, chết
granddad
usually
conks
out
for
an
hour
after
lunch
ông nội thường ngủ thiếp đi một tiếng đồng hồ sau bữa cơm trưa
* Các từ tương tự:
conker
,
conkers
,
conky