Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
congested
/kən'dʒestid/
US
UK
Tính từ
động nghịt, chật cứng
streets
congested
with
traffic
đường phố chật cứng xe cộ
(y học) sung huyết (phổi…)
nghẹt (mũi)
he
had
a
cold
and
was
very
congested
anh ấy bị cảm lạnh và bị nghẹt mũi nặng