Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
Anh-Việt
cong
US
UK
adj
Bent, curved
đoạn đường cong
a
road
section
with
many
bends
uốn cong
to
make
bend
,
to
bend
mặt cong
a
curved
surface
* Các từ tương tự:
cong cóc
,
cong cớn
,
cong cong
,
cong đuôi
,
cong lưng
,
cong queo
,
cong tớn