Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
confound
/kən'faʊnd/
US
UK
Động từ
làm bối rối; làm ngạc nhiên
I
was
confounded
to
hear
that
tôi ngạc nhiên khi nghe rằng
(cũ) làm lộn xộn, làm rối tung (ý nghĩ…)
đánh bại
confound
an
enemy
đánh bại quân địch
ngăn chặn, ngăn trở
confound
a
plan
ngăn trở kế họach
(dùng dưới dạng thán từ) quỷ tha ma bắt đi!
confound
him
!
quỷ tha ma bắt nó đi!
* Các từ tương tự:
confounded
,
confoundedly
,
confoundedness
,
confounder
,
confounding