Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
confirmed
/kən'fɜ:md/
US
UK
Tính từ
ăn sâu, thâm căn cố đế, thành cố tật, kinh niên
a
confirmed
gambler
tay nghiện cờ bạc
a
confirmed
drunkard
con sâu rượu
* Các từ tương tự:
confirmedly