Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
confidential
/,kɒnfi'den∫l/
US
UK
Tính từ
kín, mật
confidential
information
tin mật
thân tín, tâm phúc
a
confidential
friend
bạn tâm phúc
tin cẩn
speak
in
a
confidential
tone
nói bằng một giọng tin cẩn
confidential agent
đặc vụ
confidential secretary
thứ ký riêng
* Các từ tương tự:
confidentiality
,
confidentially