Danh từ
    
    (+ in) sự tin, sự tin cậy, sự tin tưởng
    
    
    
    mất niềm tin vào ai
    
    sự tin chắc, sự quả quyết; sự tự tin
    
    
    
    anh ta trả lời các câu hỏi với lòng tự tin
    
    chuyện riêng, chuyện tâm sự, chuyện kín
    
    
    
    hai cô gái ngồi vào một góc mà tâm sự với nhau
    
    in strict confidence
    
    tuyệt đối bí mật (không được hở cho người khác biết)
    
    
    
    giãi bày tâm sự với ai, thổ lộ tâm tình với ai