Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
confer
/kən'fɜ:[r]/
US
UK
Động từ
(-rr-)
bàn bạc, tham khảo ý kiến
he
withdrew
to
confer
with
his
advisers
before
announcing
a
decision
ông ta rút vào tham khảo ý kiến các cố vấn trước khi công bố quyết định
phong, ban
confer
a
title
on
somebody
phong tước cho ai
* Các từ tương tự:
conferee
,
conference
,
conference communication
,
conferential
,
conferment
,
conferrable
,
conferral
,
conferree
,
conferrer