Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
condensation
/,kɒnden'sei∫n/
US
UK
Danh từ
sự ngưng (hơi)
the
condensation
of
steam
to
water
sự ngưng hơi thành nước
the
report
is
a
brilliant
condensation
of
several
year's
work
(nghĩa bóng) bản báo cáo là kết quả ngưng đọng xuất sắc của nhiều năm làm việc
giọt ngưng tụ
the
mirror
was
covered
with
condensation
chiếc gương phủ đầy giọt nước ngưng tụ
* Các từ tương tự:
condensation trail
,
condensational