Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
concur
/kən'kɜ:[r]/
US
UK
Động từ
(-rr-)
nhất trí
she
expressed
her
opposition
to
the
plan
,
and
I
fully
concur [
with
her
] [
in
this
matter
]
chị ta phản đối kế họach đó và tôi hoàn toàn nhất trí với chị [về vấn đề đó]
trùng nhau, xảy ra đồng thời
everything
concurred
to
produce
a
successful
result
mọi việc xảy ra đồng thời, đưa đến một kết quả thành công
* Các từ tương tự:
concurrence
,
concurrency
,
concurrent
,
concurrent operation
,
concurrent process
,
concurrent processing
,
concurrently