Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
concourse
/'kɒŋkɔ:s/
US
UK
Danh từ
phòng đợi; bãi đợi (ở nhà ga…)
the
ticket
office
is
at
the
rear
of
the
station
concourse
quầy bán vé ở phía sau sân đợi nhà ga
sự tụ tập; đám đông
a
vast
concourse
of
pilgrims
đám đông người hành hương