Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
concomitant
/kən'kɒmitənt/
US
UK
Tính từ
đi đôi với, kèm theo, cùng xảy ra
concomitant
events
sự kiện cùng xảy ra đồng thời
travel
and
all
its
concomitant
discomforts
chuyến đi với tất cả nỗi khó chịu kèm theo
Danh từ
(+ of)
sự việc đi đôi với, sự việc kèm theo
the
infirmities
that
are
the
concomitants
of
old
age
sự ốm yếu vốn hay kèm theo tuổi già
* Các từ tương tự:
concomitantly