Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
conceal
/kən'si:l/
US
UK
Động từ
giấu giếm; che đậy
he
concealed
his
debts
from
his
wife
anh ta giấu vợ các món nợ của mình
he
was
found
to
be
carrying
a
concealed
weapon
nó bị phát hiện mang giấu một vũ khí
* Các từ tương tự:
concealable
,
concealer
,
concealment