Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
comrade
/'kɒmreid/
/'kɒmræd/
US
UK
đồng chí
(cũ) bạn (cùng nghề nghiệp)
* Các từ tương tự:
comrade-in-arms
,
comradeliness
,
comradely
,
comradery
,
comradeship