Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
compress
/kəm'pres/
US
UK
Động từ
nén, ép
compressed
air
không khí nén
cô lại, diễn tả cô đọng, gói gọn
compress
an
argument
into
just
a
few
sentences
cô đọng lý lẽ trong chỉ vài câu
the
film
compresses
several
years
into
half
an
hour
bộ phim gói gọn nhiều năm trong nửa tiếng đồng hồ
Danh từ
'kɒmpres
(y học)
gạc (để cầm máu…)
* Các từ tương tự:
compressed
,
compressed character
,
compressed pulse
,
compressibility
,
compressible
,
compressibleness
,
compression
,
compression of band
,
compression ratio