Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
composed
/kəm'pəʊzd/
US
UK
Tính từ
gồm có
water
is
composed
of
hydrogen
and
oxygen
nước gồm có hydro và oxy
bình tĩnh; điềm tĩnh
a
composed
person
một người điềm tĩnh
* Các từ tương tự:
composedly
,
composedness